Có 2 kết quả:

接过 jiē guò ㄐㄧㄝ ㄍㄨㄛˋ接過 jiē guò ㄐㄧㄝ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take (sth proffered)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take (sth proffered)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0