Có 2 kết quả:
接过 jiē guò ㄐㄧㄝ ㄍㄨㄛˋ • 接過 jiē guò ㄐㄧㄝ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take (sth proffered)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take (sth proffered)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0